Thái Bình

See also: thái bình

English

Etymology

Borrowed from Vietnamese Thái Bình.

Pronunciation

  • IPA(key): /ˈθaɪbɪn/

Proper noun

Thái Bình

  1. A province of Vietnam.
  2. A city, the capital of Thái Bình Province, Vietnam.

Translations

See also

Province-level divisions of the Socialist Republic of Vietnam in English (layout · text)
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City
Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 太平 (great peace). Doublet of Thới Bình.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰaːj˧˦ ʔɓïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [tʰaːj˨˩˦ ʔɓɨn˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [tʰaːj˦˥ ʔɓɨn˨˩]

Proper noun

Thái Bình

  1. Thái Bình (a province of Vietnam)
  2. Thái Bình (a city, the capital of Thái Bình Province, Vietnam)
  3. (sông ~) a river in northern Vietnam
    Synonyms: Hàm Giang, Phú Lương
  4. Pacific Ocean (an ocean)
    Synonym: Thái Bình Dương
  5. Taiping (a number of places and historical entities in East Asia)

Descendants

  • English: Thái Bình