Bà Rịa - Vũng Tàu
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Bà Rịa - Vũng Tàu.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈbɑːɹiəvʊŋtaʊ/
Proper noun
Bà Rịa - Vũng Tàu
Translations
province of Vietnam
|
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Vietnamese
Etymology
Bà Rịa + Vũng Tàu.
- "Bà Rịa": means "Mrs. Rịa", named after Nguyễn Thị Rịa. Ancient Chinese documents such as the New Book of Tang mention the chiefdom of Poli (婆利). Maybe it's Brunei/Borneo, not Bà Rịa.
- "Vũng Tàu": vũng + tàu, means "Bay of Ships" and refers to the nearby Gành Rái Bay.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaː˨˩ ziə˧˨ʔ vʊwŋ͡m˦ˀ˥ taw˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaː˦˩ ʐiə˨˩ʔ vʊwŋ͡m˧˨ taw˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓaː˨˩ ɹiə˨˩˨ vʊwŋ͡m˨˩˦ ta(ː)w˨˩] ~ [ʔɓaː˨˩ ɹiə˨˩˨ jʊwŋ͡m˨˩˦ ta(ː)w˨˩]
- Phonetic spelling: bà rịa vũng tàu
Audio: (file)
Proper noun
Bà Rịa - Vũng Tàu
- Bà Rịa - Vũng Tàu (a province of Vietnam)
Descendants
- → English: Bà Rịa - Vũng Tàu